Nồi Hơi Đốt Than 2500 Kg/h
Nồi Hơi Đốt Than 2500 Kg/h
Nồi Hơi Đốt Than 2500 Kg/h
Nồi Hơi Đốt Than 2500 Kg/h
Nồi Hơi Đốt Than 2500 Kg/h
Nồi Hơi Đốt Than 2500 Kg/h
- Liên Hệ
Nồi Hơi Đốt Than 2500 Kg/h
Đặc tính kỹ thuật của nồi hơi đốt than
- Kết cấu nồi hơi đốt than dạng nằm có buồng đốt phụ, kiểu tiếp nhiệt hỗn hợp.
- Công suất sinh hơi định mức: Q = 2500 kg/h.
- Áp suất làm việc: P = 10 kg/cm2.
- Nhiệt độ nước cấp nồi hơi: t= 25 - 800C
- Nhiệt độ hơi nước bảo hòa: tbh = 1830C.
- Nhiên liệu đốt: Than, củi, củi trấu, củi mùn cưa,….
Chế độ làm việc:
- Tự động bơm nước vào nồi hơi.
- Tự động điều khiển quạt gió, quạt hút.
- Tự động khống chế áp suất nồi hơi.
- Tự động báo động cạn nước hoặc báo sự cố nồi hơi.
- Tự động dừng nồi hơi khi cạn nước.
- Cấp nhiên liệu thủ công.
Thông số |
Đơn vị |
Ký Hiệu Nồi Hơi - Lò Hơi Việt Bun |
||||
0.75/10VB |
1.0/10VB |
1.5/10VB |
2/.010VB |
2.5/10VB |
||
Năng suất sinh hơi |
kg/h |
750 |
1000 |
1500 |
2000 |
2500 |
Áp suất làm việc |
bar |
8 |
10 |
10 |
10 |
10 |
Nhiệt độ hơi bão hòa |
oC |
175 |
183 |
183 |
183 |
183 |
Diện tích tiếp nhiệt |
kg/h |
25 |
30 |
53 |
80 |
90 |
Suất tiêu hao nhiên liệu |
m3 |
85 |
125 |
185 |
250 |
320 |
Thể tích chứa hơi |
m3 |
0.12 |
0.26 |
0.35 |
0.45 |
0.53 |
Thể tích chứa nước |
m3 |
0.98 |
1.05 |
1.95 |
2.53 |
2.87 |
Ghi chú:
- Áp suất làm việc trên đây là của nồi hơi tiêu chuẩn. Áp suất làm việc khác theo đơn hàng.
- Kích thước của bản thể lò hơi trên đây là các thông số các nồi hơi tiêu chuẩn.. Các nồi hơi có thông số khác Minh Dũng sẽ chế tạo theo đơn đặt hàng .